Cổng dò kim loại đo thân nhiệt HIKVISION ISD-SMG318LT-F là cổng do kiểm soát an ninh người ra vào để phát hiện kim loại cũng như đo thân nhiệt được phát triển bởi hãng HIKVISION có xuất xứ từ Trung Quốc. Cổng dò ISD-SMG318LT-F được tích hợp 2 công nghệ bên trong là phát hiện kim loại và đo thân nhiệt. Nhờ việc tích hợp 2 công nghê vào trong một giúp cho việc giám sát tiện lợi hơn, vừa có thể giám sát tránh kẻ xấu mang các vật kim loại, vừa đảm bảo an toàn trong thời buổi dịch bệnh hiện nay.
Cổng dò kim loại đo thân nhiệt ISD-SMG318LT-F được tích hợp nhiều tính năng hiện đại như chức năn phát hiện AI của máy ảnh tạo ra một định vị chính xác bề mặt da. Thiết bị thường được lắp đặt tại các khu vực như sân bay, các cơ quan nhà nước, khu công nghiệp.
HIKVISION ISD-SMG318LT-F là sản phẩm vừa có thể dò tìm kim loại, vừa có thể xác định được thân nhiệt của những người qua.
Thiết bị cổng dò còn hỗ trợ cả tính năng kiểm tra thân nhiệt vô cùng hiện đại như:
HIKVISION ISD-SMG318LT-F có thể phát hiện nhanh chóng và chính xác khi có người mang vật bằng kim loại đi qua cổng. Bởi thiết bị được tích hợp rất nhiều tính năng hiện đại.
CEO & Founder Công ty Vietnamsmart, là người tham vấn chuyên môn và kiểm duyệt nội dung trên website. Với mong muốn khách hàng hiểu rõ hơn về các sản phẩm công ty đang cung cấp.
Sau đây là cấu tạo và thông số tổng quan của cổng dò thân nhiệt HIKVISION ISD-SMG318LT-F
Thiết bị được tích hợp nhiều tính năng hiện đại ở bên trong nên khả năng đo thân nhiệt rất là chính xác.
Hình ảnh nhiệt | |
---|---|
Cảm biến | Cảm biến không làm lạnh Vanadium oxide |
Độ phân giải.MAX | 160× 120 |
Khoảng cách điểm ảnh | 17μm |
Dải sóng đáp ứng | 8 ~ 14μm |
NETD | ≤ 40mk (@ 25 ° C, F # = 1,0) |
Ống kính (Tiêu cự) | 3mm |
MRAD | 9.44 |
Trường nhìn | 50°×37.2° |
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu | 0.5m |
Khẩu độ | 1.1 |
Màu giả | 15 màu, nhiệt trắng, nhiệt đen, nhiệt hạch1, cầu vồng, nhiệt hạch2, ôxít sắt đỏ1, ôxít sắt đỏ2, puce, màu1, màu 2, băng & lửa, mưa, nhiệt đỏ, nhiệt xanh và Bóng tối |
Ánh sáng thấy được | |
Cảm biến | 4 MP 1/2.7″ Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 2688×1520@25fps |
Min. độ rọi | 0.0018Lux @(F1.6,AGC ON) ,0 Lux with IR |
Tốc độ màn | 1/3s – 1/100,000s |
Tiêu cự | 4mm |
Góc trường | 84.0°×44.8° |
Công tắc ngày/đêm | ICR |
Phạm vi WDR | 120dB |
Khoảng cách IR | Max. 15 m |
Khung hình ảnh | |
Hình ảnh nhiệt và ánh sáng khả kiến | Hình ảnh nhiệt tích hợp với khung ánh sáng khả kiến |
Hình ảnh trong hình ảnh | Hỗ trợ ánh sáng nhìn thấy và khung hình ảnh nhiệt trên lớp |
Lớp phủ thông tin thông minh | Hỗ trợ (chỉ quy tắc đo nhiệt độ và nhiệt độ là được hỗ trợ) |
Chức năng thông minh | |
Báo động liên kết | Mối liên hệ của ánh sáng nhấp nháy và báo động âm thanh |
Đo nhiệt độ | |
Phát hiện ngoại lệ nhiệt độ | Chế độ chuyên gia: 10 pints, 10 khung, 21 quy tắc trên mỗi dòng |
Phát hiện nhiệt độ bề mặt da bằng | AI, phát hiện đa mục tiêu |
Phạm vi đo | 30 – 45 ℃ |
Cảnh báo nhiệt độ | Cảnh báo được kích hoạt khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng |
Đo lường độ chính xác | Không có thân màu đen: ± 0,5 ℃ Với thân máy màu đen: ± 0,3 ℃ |
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của thiết bị ISD-SMG318LT-F được liệt kê chi tiết:
Nén | |
---|---|
Video nén | H.265/H.264/MJPEG |
Tốc độ bit video | 32 Kbps – 8Mbps |
Chuẩn video | G.711 / G.722.1 / G.726 / MP2L2 / PCM |
Tốc độ bit âm thanh | 64Kbps (G.711) / 16Kbps (G.722.1) / 16Kbps (G.726) / 32-192Kbps (MP2L2) |
Storage | |
Thẻ SD | Micro SD/Micro SDHC/Micro SDXC card (128GB or 256GB) |
NVR | (96/86/77/76)I series NVR
Hỗ trợ xem / phát lại trực tiếp, hiển thị quy tắc, báo cáo cảnh báo và điều khiển từ xa |
Mạng | |
Xu hướng | Ánh sáng khả kiến: 50Hz: 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) Ánh sáng khả kiến: 60Hz: 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720) Hình ảnh nhiệt: 25fps (160 × 120 (output320 × 240))) |
Luồng phụ | Ánh sáng khả kiến: 50Hz: 25fps (704 × 576), 25fps (640 × 480) Ánh sáng khả kiến: 60Hz: 30fps (704 × 480), 30fps (640 × 480) Hình ảnh nhiệt: 25fps (160 × 120 (output 320 × 240)) |
Giao thức mạng | IPv4/IPv6,HTTP,HTTPS,802.1x,Qos,FTP,SMTP,UPnP,SNMP,DNS,DDNS,NTP, RTSP,RTCP,RTP,TCP,UDP,IGMP,ICMP,DHCP,PPPoE,Bonjour |
Giao diện protoco | ONVIF(PROFILE S,PROFILE G),ISAPI,SDK,Ehome,GB28181 |
Tối đa xem trực tiếp kênh số | 20 |
Ba cấp người dùng | quản trị viên, nhà điều hành, người dùng chung |
Chiến lược an toàn | Xác thực người dùng và mật khẩu, mã hóa HTTPS, IEEE 802.1x kiểm soát, lọc địa chỉ IP |
Giao diện | |
Đầu vào cảnh báo 1, đầu vào cảnh báo 0 đến 5 V | 1, đầu vào cảnh báo 0 – 5 V |
Đầu ra cảnh báo | 1, đầu ra KHÔNG rơle, loại cảnh báo có thể định cấu hình |
Đầu vào âm thanh | 1, giao diện Mic in / Line in 3,5 mm – Đầu vào dòng: 2-2.4V [p-p] |
Đầu ra âm thanh | 1, 600Ω |
Đặt lại nút | 1 |
Giao diện mạng | 1, RJ45 10 / 100M tự điều chỉnh |
Giao diện RS-485 | 1 |
Khe cắm thẻ SD | 1 |
Máy khách | iVMS-4200 / HIK-CONNCET |
Trình duyệt | IE7 +, Chrome18 +, Firefox5.0 +, Safari5.02 + |
Thông Số Chung | |
Nguồn điện | Nguồn cung cấp 110~240VAC,50-60Hz Tiêu thụ <72W |
Môi trường hoạt động | Vòm tốc độ: 5 ℃ ~ 40 ℃, < 95% RH Bộ dò bước qua: -20 ℃ ~ 85 ℃, 99%, RH |
Tiêu chuẩn bảo vệ | Camera mái vòm: IP66 Bộ dò bước qua: IP53 |
Kích thước | Kích thước máy dò (không có máy ảnh): 2200 x 850 x 480 mm(HxWxD) Kích thước camera: 138.3 × 138.3 × 123.1 mm(HxWxD) Kích thước gói: 2270 x 700 x230mm(H x W x D) |
Trọng lượng | khoảng 50kg |
Thông tin nhận báo giá sản phẩm
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào