THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Các Tính năng:
Công nghệ in: In nhiệt thăng hoa (Dye-Sublimation), in truyền nhiệt (Thermal Transfer), Re-Write
Độ phân giải hình ảnh: 300dpi, 256 Shades
Chế độ in: In một mặt tự động, in tràn lề
Khả năng in: In màu hoặc đơn màu ký tự, lo-gô, hình ảnh, mã vạch 1D, 2D
Khả năng bổ sung
Khả năng ép vật liệu bảo an, tăng cường độ bền: Không hỗ trợ
Khả năng in thẻ ghi xóa: Có
Khả năng in UV: Có
Loại thẻ chấp nhận
PVC, PVC Composite; Hico Magstripe Strip ISO 7811; Contact Smart Card ISO 7816 Compliant; Contactless Smart Card 13.56MHz; Thẻ ghi xóa
Kích thước thẻ: ISO CR-80 (85.6mm x 54mm x 0.78mm), CR-79
Độ dày của thẻ: 0.254mm tới 1.397mm
Công suất và tốc độ in
Công suất đề nghị: Nhỏ
Tốc độ in đơn màu: 830 thẻ/giờ
Tốc độ in màu (YMCKT): 200 thẻ/giờ
Tốc độ in thẻ ghi xóa: 48 thẻ/giờ (ghi và xóa hoàn toàn)
Kết nối máy tính
Driver in thẻ: Windows XP, Vista (32 & 64 bit), Servẻ 2003 & 2008, Window 7
Bộ nhớ thường trực: 8MB
Phần mềm in thẻ: ID Works
Giao thức kết nối: USB
Bảng điều khiển: Không có
Tùy chọn mã hóa: Thẻ từ, Thẻ thông minh tiếp xúc, thẻ HID Prox, iClass
Kích thước và nguồn điện
Khay đựng thẻ vào: Nạp thẻ bằng tay
Khay đựng thẻ ra: 25 thẻ (dày 0.76mm)
Kích thước: Dài 37.85 cm x Rộng 19.5 cm x Cao 22.5 cm
Trọng lượng: 3,2 Kgs
Nguồn điện: 110 - 240V AC, 50/60Hz
Tham khảo thêm các mẫu khác: Máy in thẻ Datacard SP75 PLUS | Máy in thẻ nhựa Datacard SP55 PLUS