Thông số kĩ thuật:
Thông tin chung |
Máy in thẻ nhựa Zebra P330i |
Hãng sản xuất |
Zebra |
Loại |
Máy in thẻ nhựa |
Tính năng |
Máy in thẻ nhựa Zebra P330i Cho phép mở rộng tuỳ theo yêu cầu của chương trình thẻ, bạn có thể chọn thêm các nâng cấp về mã hoá thẻ từ, thẻ RFID, thẻ thông minh hay kết nối Ethernet.
Nhận mực thông minh
Công nghệ RFID tiên tiến Tự cấu hình Driver Tối ưu hoá màu sắc mực Bộ đếm số lượng thẻ đã in và thông báo sắp hết mực Công thức mực in cải tiến. |
Phù hợp cho các chương trình thẻ |
Kiểm soát ra vào Thẻ quà tặng Thẻ khách hàng Thẻ nhân viên Thẻ sinh viên Thẻ khác |
Chế độ in |
Công nghệ in nhiệt thăng hoa In màu hoặc in đơn màu một mặt |
Độ phân giải |
300dpi (11.8 dots/mm, tương đương 4800 dpi inkjet) 256 Shades cho mỗi băng mực YMCK |
Khổ phôi thẻ chấp nhận |
Thẻ tiêu chuẩn CR-80 (85.6mm x 54mm) Độ dày của thẻ từ 0.25mm đến 1.254mm Hộc đựng thẻ đầu vào: 100 thẻ 30mil Hộc đựng thẻ đầu ra: 100 thẻ 30mil |
Tốc độ in |
190 thẻ đủ màu có phủ/giờ 700 thẻ đơn màu/giờ |
Kết nối |
USB 1.1 / USB 2.0 full speed Ethernet 10/100 (tuỳ chọn) |
Driver |
Windows® Drivers: 2000, XP, Server 2003; Vista compatible |
Điện áp |
100 ~ 240 Volts AC, 50 ~ 60 Hz (auto switching) 4 MB image memory standard |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 60°F tới 86°F (15°C tới 30°C) Độ ẩm: 20% tới 65% không ngưng tụ |
Kích thước |
Dài: 18.2" (462mm) Rộng: 9.4" (239mm) Cao: 10.1" (256mm) Trọng lượng: 15.5 lbs (7.0kg) |
Loại mực in tương thích |
- Mực in thẻ nhựa YMCK-O (Zebra P330i, P/N 800015-640 - Ribbon màu Zebra P330i True Color YMCKO, 200 Prints - 800015-440 |
Bảo hành |
12 tháng đối với máy in 12 tháng đối với đầu in (không tính khấu hao) |